Có 2 kết quả:
点交 diǎn jiāo ㄉㄧㄢˇ ㄐㄧㄠ • 點交 diǎn jiāo ㄉㄧㄢˇ ㄐㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to hand over one by one
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to hand over one by one
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0