Có 2 kết quả:

点交 diǎn jiāo ㄉㄧㄢˇ ㄐㄧㄠ點交 diǎn jiāo ㄉㄧㄢˇ ㄐㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to hand over one by one

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to hand over one by one

Bình luận 0